Trước khi xác định kích thước, cần nắm rõ chức năng và tầm quan trọng của miệng gió hút khói trong hệ thống thông gió – PCCC. Thiết bị này đóng vai trò dẫn hướng, thu và xả khói nhanh chóng ra khỏi không gian kín như tầng hầm, nhà xưởng hay trung tâm thương mại, giúp giảm nhiệt và hạn chế ngạt khói khi có sự cố.
Miệng gió hút khói là điểm đầu vào của hệ thống hút, kết nối trực tiếp với đường ống dẫn và quạt hút khói. Nó chịu trách nhiệm thu khí nóng và khói thải ra ngoài theo hướng định sẵn, bảo vệ khu vực sinh hoạt và sản xuất.
Kích thước phù hợp giúp luồng gió đi qua ổn định, tránh tạo vùng áp suất cao hoặc thấp cục bộ. Nếu chọn quá nhỏ, hệ thống bị nghẹt, giảm hiệu quả hút; nếu quá lớn, sẽ làm mất cân bằng áp suất và tăng chi phí vận hành.
Sai lệch kích thước khiến lưu lượng hút khói giảm đáng kể, dẫn đến khói lan nhanh, gây nóng và nguy hiểm trong khu vực kín. Đồng thời, quạt hút phải làm việc quá tải, gây tiếng ồn và rút ngắn tuổi thọ thiết bị.

Việc chọn kích thước miệng gió hút khói không thể tùy ý mà cần dựa trên tính toán kỹ thuật. Kích thước tiêu chuẩn phụ thuộc vào các yếu tố khí động học và yêu cầu thiết kế công trình.
Lưu lượng gió (m³/h) quyết định diện tích mặt cắt của miệng gió hút khói. Công thức cơ bản:
A = Q / (V × 3600)
Trong đó: A là diện tích miệng (m²), Q là lưu lượng gió, V là tốc độ hút (m/s). Tốc độ tiêu chuẩn thường từ 8–12 m/s để đảm bảo hiệu quả mà không gây ồn.
Nếu áp suất tĩnh của hệ thống thấp mà chọn miệng gió nhỏ, khói sẽ khó được hút ra ngoài. Ngược lại, áp suất cao với miệng gió lớn sẽ tạo tiếng gió mạnh. Việc cân bằng hai yếu tố này giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
Các loại miệng gió hút khói như dạng nan chéo, dạng vuông hoặc tròn đều có đặc tính lưu lượng khác nhau. Khi lắp đặt, cần chú ý hướng gió, chiều cao và vị trí tường hoặc trần để đạt hiệu suất hút tối đa mà không gây xoáy khí cục bộ.
Kích thước của miệng gió hút khói cần được tính toán kỹ lưỡng để đạt hiệu quả hút khói và an toàn trong vận hành. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo công thức và ví dụ thực tế.
Công thức cơ bản được áp dụng phổ biến là:
A = Q / (V × 3600)
Trong đó:
Tốc độ hút thường dao động từ 8 – 12 m/s, tùy vào loại công trình và độ ồn cho phép. Kích thước miệng gió được xác định dựa trên kết quả A, quy đổi sang chiều dài và rộng tương ứng.
Giả sử một bếp công nghiệp cần hút 10.000 m³/h, chọn tốc độ hút 10 m/s:
→ A = 10.000 / (10 × 3600) = 0,277 m²
Từ đó, có thể chọn miệng gió 500 × 550 mm hoặc tương đương.
Với bếp gia đình, chỉ cần 800–1200 m³/h, kích thước nhỏ hơn, khoảng 250 × 300 mm là phù hợp.
Nếu sử dụng miệng gió tròn, ta áp dụng công thức:
D = √(4A/π)
Kết quả giúp xác định đường kính ống dẫn tối ưu, đảm bảo cân bằng áp suất. Chiều dài ống nên hạn chế uốn gấp khúc để giảm tổn thất lưu lượng và tăng tuổi thọ quạt hút khói.
Tùy từng môi trường sử dụng, kích thước miệng gió hút khói cần điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu lưu lượng, áp suất và tiếng ồn. Dưới đây là gợi ý lựa chọn cụ thể cho từng loại không gian.
Với diện tích bếp nhỏ, nên chọn miệng gió inox hoặc tôn mạ kẽm kích thước 200 × 250 mm, đảm bảo hút mùi và khói nhẹ. Nên kết hợp với ống gió mềm ngắn để tăng lưu thông không khí và hạn chế tiếng ồn.
Không gian nấu nướng lớn đòi hỏi miệng gió kích thước 400 × 600 mm trở lên. Nên bố trí nhiều điểm hút khói song song, tránh dồn lưu lượng vào một vị trí. Miệng gió inox dày 0.8–1.0 mm được ưu tiên vì chịu nhiệt tốt và chống rỉ sét.
Các khu vực có mật độ người cao như tầng hầm, nhà hàng cần lưu lượng hút mạnh hơn. Kích thước khuyến nghị từ 500 × 700 mm trở lên, lắp đặt theo cụm dọc trần hoặc góc tường để hút khói hiệu quả, kết hợp quạt ly tâm công suất cao.
Việc phân biệt và chọn đúng loại miệng gió hút khói ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu – xả khói và độ bền thiết bị. Mỗi loại có cấu tạo, vật liệu và hiệu suất khác nhau phù hợp với từng môi trường.
Miệng gió tròn thường dùng cho hệ thống có ống gió tròn, dễ lắp đặt, giảm tổn thất áp suất và tiếng ồn thấp. Trong khi đó, miệng gió vuông linh hoạt hơn, thích hợp cho không gian lớn hoặc tường phẳng.
Bảng so sánh nhanh:
|
Tiêu chí |
Miệng gió tròn |
Miệng gió vuông |
|---|---|---|
|
Lắp đặt |
Dễ, kết nối ống tròn |
Linh hoạt, có khung |
|
Lưu lượng |
Ổn định, đều |
Có thể điều chỉnh hướng gió |
|
Ứng dụng |
Ống tròn, tầng hầm |
Nhà hàng, xưởng sản xuất |
Miệng gió inox có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, thích hợp cho khu bếp và khu vực có hơi ẩm. Miệng gió tôn mạ kẽm lại có chi phí thấp, nhẹ, dễ gia công nhưng độ bền kém hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Lựa chọn vật liệu nên dựa vào điều kiện vận hành: nơi có khói dầu nên ưu tiên inox, còn khu vực thông gió chung có thể dùng tôn để tiết kiệm chi phí.
Miệng gió hút khói có lưới lọc phù hợp khu vực có bụi hoặc dầu mỡ, giúp ngăn vật thể lạ vào ống gió. Trong khi đó, loại có nan chỉnh hướng giúp điều tiết luồng khói, tránh hiện tượng gió xoáy ngược hoặc khói tích tụ tại góc chết. Các công trình bếp công nghiệp, tầng hầm, gara nên dùng dạng này để tăng hiệu suất.
Khi thiết kế và thi công, kích thước của miệng gió hút khói phải tuân theo quy chuẩn kỹ thuật để đảm bảo khả năng hút – xả đạt yêu cầu, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Theo TCVN 5687:2010 và tiêu chuẩn ASHRAE 62.1, miệng gió hút khói phải được tính toán dựa trên lưu lượng gió, diện tích thông gió và tốc độ hút tối đa.
Ví dụ: tốc độ khí qua miệng hút không vượt quá 10–12 m/s để giảm tiếng ồn và tránh tạo áp lực quá lớn trong đường ống.
Theo quy định kỹ thuật, sai số cho phép khi gia công kích thước miệng gió hút khói thường ±2 mm với inox và ±3 mm với tôn. Khi lắp đặt, cần đảm bảo miệng gió kín khít với tường hoặc trần, tránh rò rỉ làm giảm áp suất hệ thống.
Để hệ thống hoạt động bền bỉ, người thiết kế và thi công cần chú trọng cách chọn vị trí, xử lý tiếng ồn và kế hoạch bảo trì định kỳ của miệng gió hút khói.
Vị trí lắp miệng gió hút khói nên ở điểm cao trong phòng, gần trần hoặc khu vực tập trung khói nhiều nhất. Không nên đặt sát góc tường hoặc ngay trên thiết bị sinh nhiệt vì dễ tạo vùng xoáy, làm giảm lưu lượng hút. Với không gian rộng, nên chia thành nhiều điểm hút để luồng khói thoát đều hơn.
Để tránh tiếng gió rít và rung ống dẫn, nên chọn kích thước miệng gió hút khói phù hợp với tốc độ gió tiêu chuẩn (8–12 m/s). Đồng thời, sử dụng gioăng cao su và ke chống rung tại điểm tiếp xúc giữa miệng gió – tường – ống gió. Nếu hệ thống có quạt công suất lớn, nên bố trí giảm âm giữa quạt và miệng hút.
Miệng gió cần được vệ sinh định kỳ 3–6 tháng/lần để loại bỏ bụi, dầu mỡ bám dày. Với loại có lưới lọc, cần tháo rửa nhẹ bằng dung dịch tẩy trung tính. Ngoài ra, kiểm tra định kỳ độ kín khít và tình trạng vít cố định giúp duy trì lưu lượng ổn định và giảm tổn thất áp suất.
Khi thiết kế hệ thống hút khói, sai sót trong tính toán kích thước miệng gió có thể làm giảm hiệu suất, gây ồn, thậm chí làm cháy động cơ quạt. Dưới đây là các lỗi phổ biến cần tránh.
Một số người chỉ dựa vào diện tích phòng mà không tính đến khối lượng khói sinh ra. Lưu lượng gió cần thiết nên xác định theo công thức Q = V × A × 3600, trong đó V là tốc độ gió. Việc chọn sai lưu lượng dẫn đến miệng gió hút khói không đạt hiệu quả hoặc gây quá tải cho quạt.
Miệng gió tròn phù hợp cho hệ thống ống tròn và không gian nhỏ, trong khi miệng gió vuông hiệu quả hơn ở nhà hàng, tầng hầm hoặc bếp lớn. Chọn sai kiểu miệng khiến hướng luồng khí không đúng, giảm hiệu quả hút và tạo khói tích tụ.
Ngay cả khi tính đúng kích thước, việc không đồng bộ ống gió và quạt hút khói vẫn làm mất cân bằng áp suất. Ống dẫn uốn nhiều góc hoặc dài quá mức sẽ tăng tổn thất lưu lượng, khiến miệng gió không hút đủ khói dù kích thước đạt chuẩn.
Việc xác định kích thước miệng gió hút khói cần dựa trên các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn để đảm bảo hiệu suất hút tối ưu. Dưới đây là bảng kích thước phổ biến được dùng trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
Theo thực tế thi công, các kích thước tiêu chuẩn thường dùng cho miệng gió hút khói là:
|
Loại miệng gió |
Kích thước (mm) |
Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|
|
200 × 200 |
Phòng nhỏ, bếp gia đình |
|
|
300 × 300 |
Nhà hàng, khu bếp vừa |
|
|
400 × 400 |
Nhà xưởng nhỏ, tầng hầm |
|
|
500 × 500 |
Hệ thống trung tâm thương mại |
|
|
600 × 600 |
Gara, bếp công nghiệp lớn |
Các kích thước trên chỉ mang tính tham khảo. Khi thiết kế, cần tính toán lại theo lưu lượng hút khói (m³/h) và vận tốc gió tiêu chuẩn (8–12 m/s) để chọn đúng diện tích tiết diện.
Kích thước miệng gió phải tương thích với công suất quạt hút khói nhằm duy trì cân bằng áp suất trong hệ thống. Ví dụ:
Việc chọn đúng kích thước giúp quạt hoạt động đúng tải, hạn chế tiếng ồn và tránh rung lắc trong ống gió.
Khi tham khảo catalogue của nhà sản xuất, cần chú ý 3 nhóm thông số chính:
Hiểu đúng các thông số này giúp người thiết kế dễ dàng chọn được kích thước miệng gió hút khói phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và không gian sử dụng.
Thực tế cho thấy, công trình đạt hiệu suất cao khi kích thước miệng gió hút khói được tính toán chuẩn ngay từ đầu. Sự kết hợp giữa tính toán kỹ thuật và kinh nghiệm thi công là chìa khóa giúp hệ thống hút khói hoạt động êm, ổn định và an toàn trong mọi điều kiện sử dụng.
Hiện có hai loại chính là miệng gió tròn và vuông, mỗi loại phù hợp cho hệ thống ống dẫn và không gian lắp đặt khác nhau.
Nên dùng ở khu vực có nhiều dầu mỡ hoặc bụi để bảo vệ quạt và đường ống, giúp hệ thống hoạt động bền hơn.
Có. Nếu miệng gió nhỏ hơn tiêu chuẩn, tốc độ gió tăng cao gây tiếng rít và rung mạnh.
Tùy môi trường, nên vệ sinh định kỳ 3–6 tháng/lần để đảm bảo lưu lượng hút ổn định và tránh tắc nghẽn.
Có thể, nhưng nên tham khảo kỹ sư HVAC để tính đúng lưu lượng và vận tốc gió theo tiêu chuẩn TCVN hoặc ASHRAE.