Miệng gió hút khói là thiết bị quan trọng trong hệ thống thông gió – hút khói của các tòa nhà, tầng hầm, khu bếp hay nhà xưởng. Nó có nhiệm vụ thu khói nóng, khí độc trong trường hợp cháy, đảm bảo luồng khí thoát ra nhanh và ổn định, giúp giảm thiểu nguy hiểm cho con người và tài sản.
Miệng gió đóng vai trò là điểm đầu vào hoặc đầu ra của hệ thống, giúp cân bằng lưu lượng hút – xả. Một miệng gió hút khói được thiết kế đúng chuẩn sẽ đảm bảo tốc độ hút ổn định, phân bố luồng khí đều và tránh tình trạng tụ khói ở các khu vực kín.
Thiết kế lưới chắn, kích thước khe gió và góc nghiêng lá hướng gió ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất tĩnh và độ ồn. Việc chọn sai kích thước hoặc kiểu miệng gió có thể làm giảm hiệu suất hút khói tới 30%, gây quá tải quạt hút và tăng chi phí điện năng.

Trước khi quyết định loại miệng gió hút khói, cần xem xét điều kiện môi trường: nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ khói, dầu mỡ hay hóa chất. Mỗi loại vật liệu có ưu thế riêng về độ bền, khả năng chịu nhiệt và chi phí.
Miệng gió hút khói inox phù hợp cho khu bếp công nghiệp, nhà hàng hoặc nơi có nhiệt độ cao và hơi dầu. Inox chống gỉ sét tốt, bền màu, chịu được môi trường ẩm và dễ vệ sinh. Tuy nhiên, giá thành cao hơn khoảng 20–30% so với tôn mạ kẽm.
Miệng gió tôn mạ kẽm là lựa chọn kinh tế cho tầng hầm, gara, kho xưởng, nơi ít tiếp xúc với hóa chất hoặc hơi nước. Lớp mạ kẽm bảo vệ chống ăn mòn nhẹ, dễ gia công, chi phí thấp, nhưng cần bảo trì định kỳ để tránh bong tróc sơn và giảm tuổi thọ.
Bảng so sánh nhanh giữa hai loại vật liệu:
|
Tiêu chí |
Miệng gió inox |
Miệng gió tôn mạ kẽm |
|---|---|---|
|
Độ bền |
Cao, chống gỉ tốt |
Trung bình, cần sơn bảo vệ |
|
Môi trường phù hợp |
Ẩm, nóng, có dầu mỡ |
Khô, ít hóa chất |
|
Giá thành |
Cao hơn 20–30% |
Thấp hơn, dễ thay thế |
|
Bảo trì |
Ít, chỉ cần vệ sinh |
Thường xuyên hơn |
Việc chọn kích thước đúng chuẩn quyết định hiệu suất hút khói và độ an toàn của hệ thống thông gió. Một miệng gió hút khói có tiết diện phù hợp giúp luồng khí di chuyển đều, không gây áp lực lên quạt hút và duy trì tốc độ hút ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Trước khi chọn kích thước, cần xác định lưu lượng gió (m³/h) và tốc độ gió (m/s) phù hợp với từng khu vực.
Công thức phổ biến để chọn kích thước là:
A = Q / (3600 × V)
Trong đó:
Một yếu tố quan trọng khi chọn miệng gió hút khói là đảm bảo độ ồn và rung ở mức chấp nhận được. Miệng gió đạt chuẩn không chỉ hút hiệu quả mà còn giúp tạo môi trường làm việc yên tĩnh, an toàn cho người vận hành.
Nếu hệ thống phát ra tiếng rít hoặc ù lớn, nguyên nhân có thể đến từ việc chọn sai tiết diện miệng gió hoặc gắn kết không chắc chắn. Tiếng ồn vượt 65 dB gây khó chịu, ảnh hưởng đến tâm lý và hiệu suất làm việc của nhân viên trong khu vực vận hành.
Để hạn chế rung, cần:
Trong hệ thống thông gió và hút khói, yếu tố chống cháy lan là bắt buộc để đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố. Miệng gió hút khói có khả năng chịu nhiệt tốt sẽ giúp ngăn khói và lửa lan rộng qua các tầng, hạn chế nguy cơ thiệt hại và tạo điều kiện thoát hiểm an toàn cho con người.
Miệng gió được phủ lớp sơn epoxy hoặc làm từ vật liệu chống cháy như inox hoặc thép mạ kẽm dày giúp tăng khả năng chịu nhiệt lên đến 600°C. Ngoài ra, một số loại còn tích hợp van chặn khói tự động hoạt động khi nhiệt độ vượt ngưỡng 70°C, tự đóng lại để ngăn lửa lan truyền qua ống gió. Đây là yếu tố quan trọng giúp công trình đạt chuẩn an toàn theo quy định PCCC.
Theo TCVN 2622:1995 và TCVN 5687:2022, các thiết bị trong hệ thống hút khói phải có khả năng chịu lửa tối thiểu 45 phút và giới hạn truyền nhiệt ≤ 180°C. Khi mua miệng gió hút khói, người dùng nên yêu cầu nhà cung cấp xuất trình chứng nhận thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và hồ sơ kiểm định của cơ quan PCCC để đảm bảo chất lượng thực tế.
Ngoài vật liệu, kiểu dáng miệng gió ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lưu thông khí và tính thẩm mỹ. Việc chọn đúng loại giúp miệng gió hút khói phát huy tối đa công năng, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm diện tích lắp đặt.
Miệng gió vuông có thiết kế cánh hướng gió đa chiều, phù hợp cho khu vực rộng như tầng hầm, nhà xe hoặc xưởng sản xuất. Cấu trúc này giúp phân phối luồng khí đều và tăng khả năng hút khói tại những không gian có trần thấp hoặc nhiều cột chắn. Ngoài ra, việc vệ sinh và tháo lắp cũng thuận tiện hơn.
Với miệng gió tròn, khí được dẫn tập trung hơn, tạo lực hút mạnh tại khu vực sinh nhiệt cao như bếp công nghiệp hoặc khu nấu ăn tập thể. Dạng tròn giúp giảm tổn thất áp suất và hạn chế bám dầu mỡ trong ống gió. Đây là lựa chọn tối ưu cho những khu vực cần hút khói liên tục với cường độ lớn.
Sau khi lựa chọn được loại miệng gió hút khói phù hợp, việc lắp đặt và bảo trì đúng cách là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định lâu dài. Các sai sót nhỏ trong thi công hoặc vệ sinh có thể làm giảm công suất hút, tăng tiêu thụ điện và gây mất an toàn cháy nổ.
Một miệng gió hút khói lắp sai hướng có thể khiến lưu lượng giảm 20–30%, trong khi độ ồn tăng gấp đôi. Do đó, khâu lắp đặt đúng kỹ thuật là yếu tố tiên quyết để hệ thống đạt hiệu suất tối đa.
Miệng gió thường xuyên tiếp xúc với khói và dầu mỡ, dễ bám cặn làm giảm khả năng lưu thông khí. Cần vệ sinh định kỳ theo chu kỳ 3–6 tháng/lần bằng quy trình sau:
Việc bảo trì định kỳ giúp miệng gió hút khói duy trì công suất hút ổn định, đồng thời kéo dài tuổi thọ toàn hệ thống, đặc biệt trong các khu bếp hoặc tầng hầm có nồng độ khói cao.
Lựa chọn đúng miệng gió hút khói là đầu tư dài hạn cho an toàn và hiệu quả công trình. Hãy ưu tiên sản phẩm đạt chuẩn TCVN, lắp đặt đúng kỹ thuật và vệ sinh định kỳ để hệ thống luôn hoạt động êm, bền và đạt hiệu suất tối ưu nhất.
Nên chọn inox hoặc tôn mạ kẽm dày, có khả năng chịu nhiệt cao và chống gỉ để đảm bảo an toàn và tuổi thọ dài cho hệ thống.
Có. Sơn phủ epoxy hoặc sơn chống cháy giúp tăng khả năng chịu nhiệt và hạn chế cháy lan khi xảy ra sự cố.
Tốt nhất nên vệ sinh định kỳ 3–6 tháng/lần để loại bỏ khói bụi, dầu mỡ, giúp hệ thống hoạt động ổn định và giảm tiếng ồn.
Có. Thiết kế và kích thước miệng gió quyết định tốc độ hút, nếu chọn sai có thể làm giảm lưu lượng hoặc gây tổn thất áp suất.
Cần. Theo quy định, thiết bị thuộc hệ thống hút khói phải có chứng nhận kiểm định PCCC để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn TCVN.