Với mức độ phổ biến tăng mạnh trong các ngành tiêu dùng, công nghiệp và y tế, vải không dệt đang dần thay thế nhiều loại vải truyền thống nhờ tính linh hoạt và giá thành thấp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng nguyên liệu vải không dệt là gì. Việc hiểu rõ thành phần cấu tạo giúp người tiêu dùng:

Đây là nguyên liệu vải không dệt phổ biến nhất, chiếm hơn 80% thị phần toàn cầu. PP là hạt nhựa nhiệt dẻo có khả năng nóng chảy tốt, không thấm nước, nhẹ và giá rẻ. Loại PP Spunbond và PP Meltblown là hai dạng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như khẩu trang, túi vải, tã lót.
PET được sử dụng khi yêu cầu vải có độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Vải PET thường có mặt trong các ứng dụng nội thất, xây dựng, hoặc các sản phẩm lót, vật liệu kỹ thuật.
Được thu hồi từ phế liệu ngành dệt hoặc giấy, loại nguyên liệu này thường được trộn với sợi chính để tiết kiệm chi phí. Tuy không đạt độ bền cao nhưng phù hợp với sản phẩm dùng một lần.
Tùy công nghệ sản xuất, có thể sử dụng keo hóa học, nhựa nóng chảy hoặc phụ gia thân thiện môi trường để liên kết sợi. Đây là yếu tố quyết định độ an toàn, mùi và khả năng phân huỷ của sản phẩm cuối.
Các công nghệ liên kết đóng vai trò chuyển hóa nguyên liệu vải không dệt từ dạng sợi rời rạc thành tấm vải có tính cơ học cao, đáp ứng các yêu cầu ứng dụng khác nhau. Việc chuyển hóa từ sợi rời rạc thành một tấm vải liên kết bền chắc là nhờ các kỹ thuật hiện đại sau:
Dùng nhiệt độ cao làm chảy bề mặt sợi nhựa, từ đó các điểm tiếp xúc kết dính với nhau. Thường áp dụng cho PP Spunbond, Meltblown.
Sử dụng kim chuyên dụng xuyên qua lớp xơ để tạo liên kết cơ học, giúp vải có độ bền cao, thích hợp dùng trong thảm, vải lót công nghiệp.
Dùng keo kết dính phủ lên lớp sợi, sau đó ép nhiệt để tạo độ bền. Ưu điểm là sản xuất nhanh, nhưng cần kiểm soát hóa chất dư.
Công nghệ hiện đại sử dụng sóng siêu âm tạo ra nhiệt cục bộ giúp kết dính sợi mà không cần keo. Phù hợp cho sản phẩm y tế, bao bì cao cấp.
Luồng khí được dùng để định hình và trải sợi trước khi kết dính – kỹ thuật này giúp vải có bề mặt đều, độ dày ổn định.
Tùy thuộc vào loại nguyên liệu vải không dệt được sử dụng mà tấm vải sẽ sở hữu những đặc tính khác nhau về độ bền, trọng lượng hay khả năng thấm thoát. Sau khi được hình thành, vải không dệt sở hữu nhiều đặc tính lý tưởng mà vải dệt truyền thống không có:
Nhờ dùng sợi PP, trọng lượng chỉ khoảng 10–120 g/m², giúp sản phẩm nhẹ, tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Cấu trúc rỗ tổ ong cho phép không khí và hơi ẩm lưu thông, trong khi bản thân sợi không hút nước – rất lý tưởng cho khẩu trang, lớp lọc.
Không cần dệt, thời gian sản xuất một cuộn vải chỉ tính bằng phút – dễ dàng thay đổi độ dày, khổ vải theo yêu cầu.
Sợi dễ pha màu và bề mặt xốp giúp vải không dệt dễ in logo, họa tiết. Tuy nhiên, cần lớp mực phủ dày để tránh thấm loang.
Vải từ PP tái chế hoặc PLA phân huỷ sinh học đang được khuyến khích sử dụng thay vì nilon. Tuy nhiên, một số loại vẫn khó phân huỷ nếu dùng keo công nghiệp.
Một chiếc túi PP Spunbond (60gsm, 2 lớp) có thể chịu 5–8kg, in logo rõ, tái sử dụng 5–10 lần. Trong khi đó, túi nilon cùng kích thước không in được, dễ rách, và khó phân huỷ.
|
Mục đích sử dụng |
Nguyên liệu gợi ý |
Ghi chú kỹ thuật |
|---|---|---|
|
Khẩu trang, lớp lọc y tế |
PP Meltblown PP Spunbond |
Cần lớp lọc siêu mịn, đạt chuẩn y tế |
|
Túi quảng cáo, túi mua sắm |
PP Spunbond (60–100 gsm) |
Dễ in, tái sử dụng nhiều lần |
|
Vải phủ nông nghiệp |
PET hoặc PP xuyên kim |
Bền, chống rách, chịu tia UV |
|
Tã lót, khăn ướt dùng một lần |
PP xơ tái chế, keo phân huỷ |
Mềm, rẻ, dễ phân huỷ nếu chọn đúng keo |
|
Nội thất, chăn ga |
PET dày, xuyên kim |
Độ nén cao, ổn định hình dáng |
Trong bối cảnh phát triển bền vững, nhiều biến thể nguyên liệu vải không dệt mới đang được nghiên cứu và ứng dụng nhằm nâng cao khả năng phân huỷ và giảm phụ thuộc vào nhựa nguyên sinh.
Sử dụng sợi PLA (từ bắp, mía), PHA hoặc keo hữu cơ giúp vải tự phân huỷ trong 6–12 tháng, đang được đẩy mạnh ở châu Âu và Nhật Bản.
Tận dụng chai PET tái chế thành sợi – thân thiện với môi trường và giảm phụ thuộc nhựa nguyên sinh.
Plasma bonding, nano bonding giúp tăng độ bền mà không cần dùng keo hóa học, đảm bảo an toàn y tế, thực phẩm.
Vải không dệt nay được dùng làm màng sinh học, vật liệu kháng khuẩn, mô cấy nhờ khả năng kiểm soát độ thấm, kết cấu 3D.
Nguyên liệu vải không dệt chính là yếu tố quyết định chất lượng, độ bền, khả năng in ấn và tính thân thiện môi trường của từng loại sản phẩm. Việc hiểu rõ các loại nguyên liệu như PP, PET hay xơ tái chế, cũng như công nghệ kết dính đang dùng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác. Đối với nhà sản xuất, đây còn là cơ hội để tối ưu chi phí và hướng đến sản phẩm bền vững. Tùy từng ứng dụng – từ y tế, tiêu dùng đến công nghiệp – hãy chọn đúng loại vải không dệt để phát huy tối đa ưu điểm và giảm thiểu rủi ro.
Tùy vào ứng dụng cụ thể – từ khẩu trang, túi vải đến vật liệu nông nghiệp – mỗi loại nguyên liệu vải không dệt sẽ mang lại những đặc điểm khác biệt về độ bền, độ thoáng, khả năng phân huỷ hay chi phí. Việc hiểu rõ thành phần cấu tạo sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác, an toàn và tối ưu chi phí. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu hiện đại, vải không dệt chính là hướng đi đáng cân nhắc trong tương lai xanh.
Có, nếu dùng PP nguyên sinh hoặc đạt chuẩn OEKO-TEX. Tránh loại có keo công nghiệp rẻ vì dễ gây kích ứng.
Vải thật không rút sợi, cháy không để tro, không có mùi khét hóa học như hàng pha tạp.
Được, nếu làm từ PP nguyên sinh hoặc PLA và đạt chứng nhận an toàn thực phẩm.
Phổ biến gồm: OEKO-TEX, ISO 13485, SGS không kim loại nặng, TUV/OK Compost cho vải phân huỷ.