Thông số kỹ thuật xe Yamaha Sirius R
Giống với các dòng xe đời cũ trước đó, thông số xe Sirius R không có gì ấn tượng bởi về cơ bản nó vẫn giữ nguyên máy và các chi tiết khung sườn và kích thước xe. Vì vậy, Sirius R không lấy gì làm nổi bật về thông số kỹ thuật so với các thế hệ trước đó của dòng xe này.
Loại động cơ |
4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh |
110.3cc |
Đường kính và hành trình piston |
51,0mm x 54,0mm |
Tỷ số nén |
9,3:1 |
Công suất tối đa |
6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút) |
Mô men cực đại |
9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút) |
Hệ thống khởi động |
Cần đạp và khởi động bằng điện |
Hệ thống bôi trơn |
Cácte ướt |
Dung tích dầu máy |
1,0 lít |
Dung tích bình xăng |
4,2 lít |
Hệ thống đánh lửa |
DC-CDI |
Hệ thống ly hợp |
Ly tâm loại khô |
Tỷ số truyền động |
1,880-0,807 |
Kiểu hệ thống truyền lực |
4 số tròn |
Loại khung |
Ống thép |
Kích thước bánh trước / bánh sau |
70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P |
Phanh trước |
Đĩa thủy lực |
Phanh sau |
Phanh thường |
Giảm xóc trước |
Giảm chấn dầu, lò xo |
Giảm xóc sau |
Giảm chấn dầu - Lò xo |
Đèn trước |
12V 35W / 35W x 1 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1.910mm x 665mm x 1.035mm |
Độ cao yên xe |
770mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.200mm |
Trọng lượng khô / ướt |
96kg |
Thời gian bảo hành |
1 năm (theo quy định nhà sản xuất) |
Một số hình ảnh chi tiết về Yamaha Sirius R