Được đánh giá là một trong những mẫu xe có nhiều ưu điểm và bán chạy, hãy cùng thử khám phá thông số Jupiter MX của hãng Yamaha có những gì khiến chiếc xe này đình đám một thời nhé.
Thông số kỹ thuật xe Yamaha Jupiter MX
Loại động cơ |
4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn nghiêng phía trước |
Dung tích xy lanh |
113.7cc |
Đường kính và hành trình piston |
50mm x 57,9mm |
Tỷ số nén |
9,3:1 |
Công suất tối đa |
6,18KW / 8.000 vòng / phút |
Mô men cực đại |
8,23Nm / 6.500 vòng / phút |
Hệ thống khởi động |
Điện / Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn |
Cácte ướt |
Dung tích dầu máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
4,1L |
Bộ chế hòa khí |
BS25-49 |
Hệ thống đánh lửa |
CDI |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
4,779 / 2,400 |
Hệ thống ly hợp |
Ướt - Ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động |
2,153 ~ 0,874 : 1 |
Kiểu hệ thống truyền lực |
Dây đai V tự động |
Loại khung |
Khung võng ống thép |
Kích thước bánh trước / bánh sau |
17inch |
Phanh trước |
Đĩa thủy lực |
Phanh sau |
Phanh thường |
Giảm xóc trước |
Phuộc nhún |
Giảm xóc sau |
Giảm chấn dầu - Lò xo |
Đèn trước |
Halogen HS1 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1.920mm x 680mm x 1.075mm |
Độ cao yên xe |
760mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.240mm |
Trọng lượng khô / ướt |
-/110kg |
Độ cao gầm xe |
145mm |
Thời gian bảo hành |
1 năm (theo quy định nhà sản xuất) |
Một số hình ảnh chi tiết về Yamaha Jupiter MX