Yamaha Luvias có 4 màu hợp phong cách trẻ trung, mạnh mẽ để bạn chọn lựa.
Thông số kỹ thuật xe Yamaha Luvias GTX Fi
Loại động cơ |
4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh |
124,9cc |
Đường kính và hành trình piston |
52,4mm x 57,9mm |
Tỷ số nén |
10,9:1 |
Công suất tối đa |
8,22Kw/9.000 vòng/phút |
Mô men cực đại |
10,36Nm/6.500 vòng/phút |
Hệ thống bôi trơn |
Cácte ướt |
Dung tích dầu máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
3.8 lít |
Bộ chế hòa khí |
Fuel injection ( Phun xăng tự động) |
Hệ thống đánh lửa |
C.D.I |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
1,000/9,844 |
Hệ thống ly hợp |
Khô, ly tâm tự động |
Kiểu hệ thống truyền lực |
Dây đai V tự động |
Kích thước bánh trước / bánh sau |
70/90-14M/C 34P 90/80-14M/C 49P (lốp không săm) |
Phanh trước |
Đĩa thủy lực |
Phanh sau |
Phanh thường |
Giảm xóc trước |
Phuộc nhún |
Giảm xóc sau |
Giảm chấn dầu và Lò xo |
Đèn trước |
Halogen 12V, 32W/32W x1 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1.855mm x 70mm x 1.070mm |
Độ cao yên xe |
760mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.265mm |
Trọng lượng khô / ướt |
-/101kg |
Thời gian bảo hành |
1 năm (theo quy định nhà sản xuất) |
Một số hình ảnh chi tiết về Yamaha Luvias GTX Fi
Yamaha Luvias GTX có mặt đồng hồ được thiết kế mới sắc sảo, giúp người điều khiển dễ dàng quan sát trong mọi địa hình.
Ngăn chứa đồ của xe Luvias GTX có kích thước lớn, đủ để chứa mũ bảo hiểm và một số vật dụng cá nhân cần thiết.
Ổ khóa của Yamaha Luvias GTX được trang bị hệ thống nắp đậy, giúp tăng khả năng chống mất trộm cũng như hạn chế khả năng hư hại do điều kiện tự nhiên gây ra.
Phần đuôi xe được kéo dài với những đường nét tinh tế, sắc sảo. Bên cạnh đó, thiết kế đèn hậu 3D còn làm tăng tính sang trọng và giá trị của chiếc xe.
Yamaha Luvias GTX được trang bị hệ thống làm mát bằng dung dịch mang lại công suất vận hành cho động cơ nổi trội hơn cả.
Lốp xe sau của Yamaha Luvias GTX có kích thước lớn, làm tăng độ an toàn khi điều khiển xe qua những đoạn đường có địa hình gồ ghề.