Cảm cúm là bệnh gì?
Định nghĩa và bản chất của bệnh cảm cúm
Cảm cúm, hay còn gọi là cúm (Influenza), là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra. Virus cúm thường tồn tại dưới ba dạng chính: cúm A, cúm B, và cúm C, trong đó cúm A và B là hai dạng phổ biến nhất gây bệnh ở người.
Cảm cúm có đặc điểm là lây truyền nhanh chóng từ người này sang người khác thông qua các giọt bắn nhỏ chứa virus, đặc biệt khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Bệnh có khả năng tự khỏi ở hầu hết các trường hợp, nhưng đối với người cao tuổi, trẻ em, hoặc người có bệnh nền, cảm cúm có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.
Nguyên nhân gây ra cảm cúm
Nguyên nhân chính của cảm cúm là do sự xâm nhập của virus cúm vào cơ thể thông qua:
- Hệ hô hấp: Virus cúm lây lan qua không khí và xâm nhập vào đường hô hấp thông qua các giọt bắn từ người nhiễm bệnh.
- Tiếp xúc trực tiếp: Chạm vào các bề mặt nhiễm virus (tay nắm cửa, bàn, ghế, v.v.) và sau đó đưa tay lên mũi, miệng hoặc mắt.
- Sự biến đổi của virus: Virus cúm có khả năng đột biến cao, làm tăng khả năng xâm nhập và gây bệnh, đặc biệt khi có các chủng mới xuất hiện.
Yếu tố virus cùng với điều kiện thời tiết lạnh, ẩm, và hệ miễn dịch suy yếu thường tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh bùng phát.
Các yếu tố nguy cơ của cảm cúm
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc cảm cúm bao gồm:
- Đối tượng dễ bị ảnh hưởng:
- Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt dưới 2 tuổi.
- Người lớn tuổi trên 65 tuổi.
- Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh trong vòng 2 tuần.
- Suy giảm hệ miễn dịch:
- Người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh phổi.
- Bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
- Môi trường và điều kiện sống:
- Làm việc hoặc sinh sống ở nơi đông người, môi trường khép kín.
- Thời tiết lạnh và ẩm ướt trong mùa đông.
- Không tiêm vắc-xin phòng cúm:
- Thiếu tiêm chủng định kỳ làm giảm khả năng miễn dịch, đặc biệt khi đối mặt với các chủng virus mới.
Sự hiểu biết về các yếu tố trên giúp kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả căn bệnh này.

Dấu hiệu nhận biết bệnh cảm cúm
Các triệu chứng phổ biến khi bị cảm cúm
Cảm cúm thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng rõ rệt, đặc biệt hơn so với cảm lạnh thông thường. Các dấu hiệu chính bao gồm:
- Sốt cao:
- Khoảng 70-80% người mắc cảm cúm có triệu chứng sốt từ 38-40°C, kéo dài 2-4 ngày. Sốt là phản ứng của cơ thể khi hệ miễn dịch hoạt động mạnh để chống lại virus.
- Mệt mỏi và kiệt sức:
- Người bị cảm cúm thường cảm thấy mệt mỏi toàn thân, có thể kéo dài ngay cả khi các triệu chứng khác đã thuyên giảm. Điều này là do virus gây viêm nhiễm lan rộng, làm giảm năng lượng cơ thể.
- Đau nhức cơ thể:
- Đau nhức xuất hiện rõ ở vùng cơ, khớp, đặc biệt là ở lưng, cánh tay và chân, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
- Các triệu chứng đường hô hấp:
- Ho khan, đau họng, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, thường xuất hiện sau khi sốt và kéo dài lâu hơn các triệu chứng khác.
- Đau đầu:
- Khoảng 60% người bị cảm cúm gặp phải tình trạng đau đầu dai dẳng do viêm màng nhầy và xoang.
Sự kết hợp của các triệu chứng này thường tạo nên một bức tranh lâm sàng đặc trưng, giúp phân biệt cảm cúm với các bệnh nhiễm trùng khác.
Sự khác biệt giữa cảm cúm và cảm lạnh thông thường
Dù có những điểm tương đồng, cảm cúm và cảm lạnh thông thường (do Rhinovirus hoặc Coronavirus gây ra) khác nhau về mức độ nghiêm trọng và diễn tiến bệnh.
Đặc điểm
|
Cảm cúm
|
Cảm lạnh thông thường
|
Khởi phát
|
Đột ngột, nhanh chóng
|
Từ từ, triệu chứng nhẹ
|
Sốt
|
Sốt cao, kéo dài 2-4 ngày
|
Hiếm khi sốt, nếu có chỉ sốt nhẹ
|
Mệt mỏi
|
Mệt mỏi nghiêm trọng
|
Mệt mỏi nhẹ hoặc không có
|
Đau nhức cơ thể
|
Phổ biến và nặng
|
Hiếm khi xảy ra
|
Ho
|
Ho khan, kéo dài
|
Ho nhẹ, thường xuất hiện sau nghẹt mũi
|
Biến chứng
|
Viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang
|
Hiếm gặp biến chứng
|
Việc phân biệt rõ ràng giữa hai bệnh này giúp xác định hướng điều trị đúng đắn và tránh lạm dụng thuốc không cần thiết.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Hầu hết các trường hợp cảm cúm sẽ tự khỏi sau 7-10 ngày với điều trị hỗ trợ. Tuy nhiên, cần tìm đến bác sĩ ngay khi xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo sau:
- Triệu chứng kéo dài hoặc trở nặng:
- Sốt cao liên tục trên 5 ngày hoặc tái sốt sau khi đã hạ.
- Ho nặng, đau ngực, khó thở hoặc thở dốc.
- Biến chứng nguy hiểm:
- Đau tai, mất thính lực tạm thời (viêm tai giữa).
- Đau đầu dữ dội hoặc cứng cổ (nghi ngờ viêm màng não).
- Nhóm nguy cơ cao:
- Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt trẻ sơ sinh.
- Người già trên 65 tuổi hoặc người mắc bệnh mãn tính như hen suyễn, tiểu đường, hoặc bệnh tim mạch.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm cúm mùa gây ra từ 3-5 triệu ca bệnh nghiêm trọng và từ 290.000-650.000 ca tử vong toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
Phân tích sâu này không chỉ giúp nhận biết chính xác cảm cúm mà còn trang bị kiến thức cần thiết để xử lý tình huống kịp thời.
Cảm cúm lây lan như thế nào?
Các con đường lây nhiễm của virus cảm cúm
Virus cảm cúm lây lan chủ yếu thông qua các giọt bắn nhỏ chứa virus từ người nhiễm bệnh. Dưới đây là các con đường lây nhiễm chính và cách chúng hoạt động:
- Qua giọt bắn đường hô hấp:
- Khi một người nhiễm cúm ho, hắt hơi hoặc thậm chí nói chuyện, các giọt bắn nhỏ chứa virus sẽ phát tán vào không khí. Người khác có thể hít phải các giọt này, dẫn đến lây nhiễm.
- Virus có thể di chuyển xa tới 1-2 mét trong không khí, làm tăng khả năng lây lan ở môi trường đông đúc.
- Qua tiếp xúc bề mặt nhiễm virus:
- Virus cúm có khả năng sống trên bề mặt các vật dụng như tay nắm cửa, bàn ghế, hoặc điện thoại trong vài giờ. Khi chạm vào các bề mặt này, sau đó đưa tay lên mũi, miệng hoặc mắt, virus có thể xâm nhập vào cơ thể.
- Qua tiếp xúc trực tiếp:
- Việc bắt tay, ôm hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân với người bị cúm cũng là con đường phổ biến khiến virus lây truyền.
- Qua không khí ở không gian kín:
- Ở những nơi kín gió, như văn phòng, trường học hoặc phương tiện giao thông công cộng, virus có thể lưu lại lâu hơn trong không khí và tăng nguy cơ lây nhiễm.
Hiểu rõ các con đường lây nhiễm này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng tránh cảm cúm hàng ngày.
Những đối tượng dễ bị lây cảm cúm nhất
Không phải tất cả mọi người đều có nguy cơ lây nhiễm cảm cúm như nhau. Một số nhóm đối tượng dễ bị lây cúm hơn do hệ miễn dịch yếu hoặc tiếp xúc với môi trường có nguy cơ cao, bao gồm:
- Trẻ em:
- Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện. Ngoài ra, trẻ nhỏ thường tiếp xúc gần gũi khi chơi với nhau, làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
- Người cao tuổi:
- Người trên 65 tuổi thường có hệ miễn dịch suy giảm, dễ mắc bệnh và gặp các biến chứng nặng khi bị cảm cúm.
- Phụ nữ mang thai:
- Khi mang thai, hệ miễn dịch của người mẹ suy giảm để bảo vệ thai nhi, làm tăng nguy cơ lây nhiễm và gặp các biến chứng nặng từ virus cúm.
- Người mắc bệnh mãn tính:
- Những người bị tiểu đường, hen suyễn, bệnh tim mạch, hoặc các bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn do sức đề kháng yếu.
- Nhân viên y tế và giáo dục:
- Những người làm việc trong môi trường thường xuyên tiếp xúc với nhiều người, đặc biệt là bệnh nhân hoặc trẻ nhỏ, có nguy cơ cao tiếp xúc với virus cúm.
- Người sống hoặc làm việc trong không gian kín:
- Các văn phòng kín, ký túc xá, và phương tiện giao thông công cộng là nơi dễ bùng phát các ca lây nhiễm tập thể.
Giải thích cụ thể này giúp bạn hiểu rõ hơn vì sao một số người dễ bị cảm cúm hơn và từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Cách phòng ngừa và điều trị cảm cúm
Biện pháp phòng tránh cảm cúm hiệu quả
Để giảm nguy cơ mắc cảm cúm, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây:
- Tiêm phòng vắc-xin cúm hàng năm:
- Đây là cách hiệu quả nhất để phòng bệnh. Vắc-xin cúm được cập nhật hàng năm để phù hợp với các chủng virus mới.
- Tiêm vắc-xin đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, và người mắc bệnh mãn tính.
- Rửa tay thường xuyên:
- Dùng xà phòng và nước rửa tay ít nhất 20 giây. Nếu không có nước, sử dụng dung dịch sát khuẩn tay chứa ít nhất 60% cồn.
- Rửa tay trước khi ăn, sau khi ho, hắt hơi, hoặc chạm vào bề mặt công cộng.
- Đeo khẩu trang và giữ khoảng cách:
- Đeo khẩu trang ở nơi đông người hoặc khi tiếp xúc gần với người bệnh.
- Giữ khoảng cách ít nhất 1-2 mét với người có triệu chứng ho, hắt hơi.
- Duy trì lối sống lành mạnh:
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, ớt chuông) để tăng cường hệ miễn dịch.
- Ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn và giảm căng thẳng để giữ sức khỏe tổng thể.
- Vệ sinh môi trường sống:
- Thường xuyên lau chùi các bề mặt tiếp xúc nhiều như tay nắm cửa, bàn phím, điện thoại bằng dung dịch sát khuẩn.
Các phương pháp điều trị cảm cúm tại nhà
Nếu mắc cảm cúm, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau để giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục:
- Nghỉ ngơi:
- Dành thời gian nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể tập trung chống lại virus.
- Uống đủ nước:
- Duy trì uống nước ấm, nước lọc, hoặc trà thảo mộc để giữ cho cơ thể không bị mất nước.
- Nước ép trái cây giàu vitamin C như cam, bưởi cũng giúp tăng cường miễn dịch.
- Sử dụng nước muối:
- Súc miệng bằng nước muối loãng (1/2 thìa cà phê muối trong 250ml nước ấm) 2-3 lần mỗi ngày để giảm viêm họng.
- Dùng hơi nước:
- Hít hơi nước nóng (có thể thêm vài giọt tinh dầu bạc hà hoặc tràm trà) giúp làm loãng dịch nhầy và giảm nghẹt mũi.
- Giảm sốt và đau nhức:
- Chườm mát hoặc sử dụng thuốc hạ sốt không kê đơn như paracetamol, ibuprofen, nếu sốt cao hoặc đau nhức nhiều.
- Ăn uống đầy đủ:
- Bổ sung súp gà, cháo nóng và thực phẩm dễ tiêu hóa để cung cấp năng lượng.
Khi nào cần dùng thuốc đặc trị cảm cúm?
Thuốc đặc trị cảm cúm, chẳng hạn như các thuốc kháng virus (oseltamivir, zanamivir), chỉ được sử dụng trong một số trường hợp nhất định:
- Triệu chứng nặng hoặc biến chứng:
- Hoặc có biểu hiện nghiêm trọng như khó thở, đau ngực, môi tím tái, hoặc nhịp tim nhanh.
- Nguy cơ biến chứng cao:
- Áp dụng với người có bệnh nền như tiểu đường, bệnh tim, bệnh phổi, hoặc người cao tuổi trên 65 tuổi.
- Trong vòng 48 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng:
- Các thuốc kháng virus hiệu quả nhất nếu được dùng trong vòng 1-2 ngày đầu tiên của bệnh, giúp giảm thời gian mắc bệnh và nguy cơ biến chứng.
- Chỉ định của bác sĩ:
- Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh vì kháng sinh không có tác dụng đối với virus cảm cúm.
Việc tuân thủ các bước trên giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa lây lan và hạn chế biến chứng của bệnh cảm cúm.
Tác hại của bệnh cảm cúm nếu không được điều trị
Các biến chứng nguy hiểm của cảm cúm
Mặc dù cảm cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Các biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe hiện tại mà còn có thể gây tổn thương lâu dài cho các cơ quan trong cơ thể.
- Viêm phổi do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn:
- Đây là một trong những biến chứng phổ biến và nghiêm trọng nhất của cảm cúm. Virus cúm có thể làm tổn thương lớp biểu mô đường hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây viêm phổi.
- Triệu chứng: Sốt cao kéo dài, khó thở, đau ngực, ho ra đờm có màu vàng hoặc xanh.
- Viêm tai giữa:
- Thường xảy ra ở trẻ em, khi virus cúm lan sang tai giữa qua đường Eustachian. Viêm tai giữa có thể gây đau tai, mất thính lực tạm thời và, trong một số trường hợp, nhiễm trùng lan rộng.
- Viêm xoang:
- Virus cúm có thể gây sưng viêm niêm mạc xoang, dẫn đến tắc nghẽn và bội nhiễm vi khuẩn. Tình trạng này gây đau đầu dữ dội, nghẹt mũi kéo dài, và giảm khả năng thở qua mũi.
- Biến chứng tim mạch:
- Cảm cúm có thể gây viêm cơ tim (myocarditis) hoặc làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim ở những người có tiền sử bệnh tim. Theo nghiên cứu, nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng gấp 6 lần trong tuần đầu tiên sau khi mắc cúm.
- Hội chứng Reye:
- Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường xảy ra ở trẻ em khi sử dụng aspirin để hạ sốt. Hội chứng này gây tổn thương gan và não, có thể dẫn đến tử vong.
- Tử vong ở nhóm nguy cơ cao:
- Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có từ 290.000 đến 650.000 ca tử vong toàn cầu liên quan đến cúm, chủ yếu ở người cao tuổi, trẻ nhỏ, và người mắc bệnh mãn tính.
Tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe khi bị cảm cúm
Việc chăm sóc sức khỏe khi bị cảm cúm không chỉ giúp giảm triệu chứng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Chăm sóc đúng cách dựa trên cơ sở khoa học bao gồm các yếu tố sau:
- Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus:
- Khi virus cúm xâm nhập, cơ thể kích hoạt hệ thống miễn dịch để loại bỏ tác nhân gây bệnh. Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, bổ sung vitamin C, kẽm, và chất chống oxy hóa sẽ giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
- Hạn chế lây nhiễm trong cộng đồng:
- Việc cách ly, đeo khẩu trang, và giữ vệ sinh cá nhân không chỉ bảo vệ bản thân mà còn giảm nguy cơ lây bệnh cho người khác, đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương.
- Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường:
- Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng như sốt cao kéo dài, khó thở, hoặc đau ngực giúp phát hiện sớm các biến chứng nguy hiểm. Việc can thiệp y tế kịp thời làm tăng khả năng điều trị thành công.
- Ngăn ngừa tổn thương lâu dài:
- Một số biến chứng như viêm phổi, viêm cơ tim có thể gây tổn thương lâu dài cho phổi và tim, làm giảm chất lượng cuộc sống. Chăm sóc đúng cách giúp ngăn chặn những hậu quả này.
- Giảm gánh nặng y tế:
- Một cá nhân tự chăm sóc tốt không chỉ giảm nguy cơ biến chứng mà còn giảm áp lực lên hệ thống y tế, đặc biệt trong mùa dịch cúm.
Các bài thuốc dân gian hỗ trợ điều trị cảm cúm
Sử dụng gừng, tỏi và chanh để giảm triệu chứng cảm cúm
Gừng, tỏi và chanh từ lâu đã được xem là những nguyên liệu vàng trong việc hỗ trợ điều trị cảm cúm. Chúng không chỉ dễ tìm mà còn mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc nhờ tính chất kháng khuẩn, kháng viêm và tăng cường miễn dịch.
- Gừng:
- Gừng có tính ấm, vị cay, giúp làm ấm cơ thể, giảm nghẹt mũi và giảm đau họng hiệu quả.
- Cách sử dụng:
- Thái vài lát gừng tươi, đun với nước sôi trong 10 phút, thêm mật ong và chanh, uống khi còn ấm.
- Tắm nước gừng ấm hoặc xông hơi với nước gừng có thể làm giảm tình trạng nghẹt mũi.
- Tỏi:
- Tỏi chứa allicin – một hợp chất có khả năng kháng khuẩn và kháng virus mạnh, giúp chống lại virus cúm.
- Cách sử dụng:
- Giã nát 2-3 tép tỏi, pha với nước ấm, thêm một thìa mật ong để uống.
- Ăn tỏi sống hoặc thêm tỏi vào các món ăn hàng ngày để tăng cường miễn dịch.
- Chanh:
- Chanh giàu vitamin C, giúp nâng cao sức đề kháng và giảm viêm họng.
- Cách sử dụng:
- Pha nước cốt chanh với mật ong và nước ấm, uống 2-3 lần/ngày để làm dịu cổ họng và giảm ho.
Hiệu quả của lá tía tô, kinh giới trong điều trị cảm cúm
Lá tía tô và kinh giới là những dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi để hỗ trợ điều trị cảm cúm nhờ khả năng làm ra mồ hôi, giảm sốt và làm thông thoáng đường hô hấp.
- Lá tía tô:
- Tía tô chứa tinh dầu có tính ấm, giúp giải cảm, làm giảm đau đầu và nghẹt mũi.
- Cách sử dụng:
- Đun lá tía tô với nước, thêm gừng và xông hơi toàn thân để kích thích tiết mồ hôi.
- Nấu cháo nóng với lá tía tô băm nhuyễn, ăn khi còn ấm để cơ thể ra mồ hôi, hạ sốt.
- Lá kinh giới:
- Kinh giới có tác dụng giảm đau, kháng viêm và làm dịu cổ họng.
- Cách sử dụng:
- Đun nước lá kinh giới và uống như trà hàng ngày.
- Kết hợp lá kinh giới với lá tía tô, hương nhu, gừng để xông hơi, giúp giảm nhanh triệu chứng cảm cúm.
Các bài thuốc nam phổ biến trong dân gian giúp giảm cảm cúm
Ngoài gừng, tỏi, chanh, lá tía tô và kinh giới, dân gian còn lưu truyền nhiều bài thuốc nam hiệu quả trong việc giảm triệu chứng cảm cúm:
- Xông hơi bằng lá thuốc:
- Nguyên liệu: Lá sả, hương nhu, bưởi, tía tô, kinh giới.
- Cách làm: Rửa sạch các loại lá, đun sôi trong nồi lớn. Trùm kín chăn và xông hơi trong 10-15 phút, giúp giảm nghẹt mũi, đau đầu, đồng thời làm sạch đường hô hấp.
- Trà bạc hà:
- Lá bạc hà chứa tinh dầu menthol giúp thông mũi, giảm đau họng và làm dịu các triệu chứng cảm cúm.
- Cách làm: Ngâm lá bạc hà trong nước sôi, thêm mật ong và uống khi còn ấm.
- Cháo hành, tía tô:
- Nguyên liệu: Cháo trắng, hành lá, lá tía tô thái nhỏ.
- Cách làm: Nấu cháo nóng, thêm hành và tía tô, ăn khi còn nóng để cơ thể tiết mồ hôi và hạ sốt nhanh.
Những bài thuốc dân gian không chỉ giúp giảm triệu chứng cảm cúm mà còn là lựa chọn an toàn, dễ thực hiện tại nhà. Tuy nhiên, khi triệu chứng trở nặng hoặc kéo dài, cần đến bác sĩ để được tư vấn và điều trị chuyên khoa.
Việc chăm sóc sức khỏe khi bị cảm cúm không chỉ giúp bạn giảm thiểu các triệu chứng khó chịu mà còn ngăn ngừa hiệu quả những hậu quả lâu dài. Kết hợp giữa các phương pháp phòng ngừa chủ động như tiêm vắc-xin, vệ sinh cá nhân, và thực hiện các bài thuốc dân gian có thể mang lại hiệu quả bất ngờ. Tuy nhiên, khi triệu chứng trở nặng, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe bền vững.