Thông số kỹ thuật xe Yamaha Sirius RL
Nổi bật nhất trong thông số xe Sirius RL chính là động cơ 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí với dung tích xi lanh 100.3cc, công suất tối đa đạt 6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút), Mô men cực đại đạt 9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút).
Loại động cơ |
4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy lanh |
110.3cc |
Đường kính và hành trình piston |
51,0mm x 54,0mm |
Tỷ số nén |
9,3:1 |
Công suất tối đa |
6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút) |
Mô men cực đại |
9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút) |
Hệ thống khởi động |
Điện / Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn |
Ngâm trong dầu |
Dung tích dầu máy |
1,0 lít |
Dung tích bình xăng |
4,2 lít |
Bộ chế hòa khí |
VM21x1 |
Hệ thống đánh lửa |
DC-CDI |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
2,875 / 2,600 |
Hệ thống ly hợp |
Ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền động |
2.875 / 2.600 |
Kích thước bánh trước / bánh sau |
70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P |
Phanh trước |
Phanh đĩa thủy lưc |
Phanh sau |
Phanh thường |
Giảm xóc trước |
Giảm chấn dầu, lò xo |
Giảm xóc sau |
Giảm chấn dầu - Lò xo |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1.890mm x 665mm x 1.035mm |
Độ cao yên xe |
770mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.200mm |
Trọng lượng khô / ướt |
96 / - |
Độ cao gầm xe |
130mm |
Thời gian bảo hành |
1 năm (theo quy định nhà sản xuất) |
Một số hình ảnh chi tiết về Yamaha Sirius RL