Thuốc Atilene 2.5mg 5ml

Atilene 2.5mg/5ml là thuốc kháng histamin được Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên sản xuất, dùng để điều trị các triệu chứng dị ứng thời tiết, ho khan, nôn ở trẻ...

Tác dụng của thuốc Atilene 2.5mg 5ml

Liều dùng

Tác dụng phụ

Điều cần biết khi dùng

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

Atilene là thuốc antihistamine dùng để giảm triệu chứng dị ứng đường hô hấp và ngoại da như viêm mũi, hắt hơi, sổ mũi, mề đay và ngứa. Thuốc có dạng vỉ ống uống liền và thích hợp cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Để sử dụng hiệu quả, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm.

Tác dụng của thuốc Atilene 2.5mg 5ml

Tác dụng của thuốc Atilene 2.5mg 5ml

Atilene (chứa Alimemazine) là một loại thuốc có khả năng ức chế histamine và có tác dụng an thần, được sử dụng để điều trị các triệu chứng:

Dị ứng ngoài da: ngứa da, nổi mề đay và mẩn đỏ.

Dị ứng đường hô hấp: hắt hơi, sổ mũi và viêm mũi.

Nôn: ở trẻ em.

Mất ngủ: trẻ và người lớn.

Sử dụng làm thuốc an thần trước phẫu thuật: làm dịu trạng thái lo âu của bệnh nhân.

Liều dùng thuốc Atilene 2.5mg 5ml

Tác dụng của thuốc Atilene 2.5mg 5mlThuốc Atilene 2.5mg 5ml của được Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

Các liều dùng tùy theo mục đích sử dụng và độ tuổi:

Mày đay, mẩn ngứa

  • Người lớn: Uống 25mg, 2-3 lần mỗi ngày. Trong trường hợp nặng hơn, liều có thể tăng lên đến 100mg/ngày.
  • Người cao tuổi: Uống 2 viên 5mg, 1-2 lần mỗi ngày.
  • Trẻ em trên 2 tuổi: Uống 2,5-5mg, 3-4 lần mỗi ngày.

Dị ứng đường hô hấp

  • Người lớn: Uống 5mg, 1-2 lần mỗi ngày.
  • Trẻ em trên 2 tuổi: Uống 0,5-1mg/kg/ngày, chia thành nhiều lần.

Tác dụng trên giấc ngủ

  • Người lớn: Uống từ 5-20mg trước khi đi ngủ.
  • Trẻ em trên 2 tuổi: Uống từ 0,25-0,5mg/kg/ngày trước khi đi ngủ.

Điều trị trạng thái sảng rượu cấp

  • Người lớn: Uống từ 50-200mg/ngày.

Lưu ý quan trọng

Hãy luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và không tự ý điều chỉnh liều lượng.

Không sử dụng thuốc cho trẻ dưới 2 tuổi trừ khi được chỉ định cụ thể bởi bác sĩ.

Sử dụng thuốc Atilene thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất và không nên sử dụng quá liều hoặc dùng lâu hơn thời gian đề ra.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào hoặc tình trạng bệnh không cải thiện sau 7 ngày sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Không nên lạm dụng thuốc trong thời gian dài, vì điều này có thể tạo ra nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn và không giúp tình trạng bệnh tiến triển tốt hơn.

Tác dụng phụ khi uống

Tác dụng phụ của thuốc Atilene bao gồm các hiện tượng sau:

Thường gặp:

  • Mệt mỏi.
  • Uể oải.
  • Đau đầu.
  • Chóng mặt nhẹ.
  • Khô miệng.
  • Đờm đặc.
  • Buồn ngủ.
  • Táo bón.
  • Rối loạn điều tiết mắt.

Ít gặp:

  • Mất bạch cầu hạt hoặc giảm bạch cầu.
  • Tăng nhịp tim hoặc giảm huyết áp.
  • Viêm gan hoặc vàng da do tắc mật.
  • Triệu chứng ngoại tháp.
  • Giật run Parkinson.
  • Bồn chồn.
  • Rối loạn vận động muộn.
  • Rối loạn trương lực cơ cấp.
  • Khô miệng có thể gây hại cho răng và men răng.
  • Giảm ngưỡng co giật trong bệnh động kinh.

Nguy cơ đặc biệt:

  • Nguy cơ ngừng hô hấp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, có thể gây tử vong đột ngột.

Trước khi bác sĩ kê đơn thuốc Atilene, họ luôn cân nhắc lợi ích và hiệu quả của thuốc. Tuy thuốc Atilene có lợi ích trong điều trị, nhưng cũng có thể gây ra tác dụng không mong muốn. Vì vậy, nếu bạn trải qua các triệu chứng bất thường, đặc biệt là khi xuất hiện các dấu hiệu phản ứng dị ứng nghiêm trọng như chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hoặc phát ban, bạn cần ngay lập tức thông báo cho bác sĩ hoặc điều dưỡng để được can thiệp y tế ngay lập tức.

Một số điều cần biết khi sử dụng

Dưới đây là một số điều cần biết khi sử dụng thuốc Atilene:

Lưu ý và thận trọng

   - Nên kiểm tra thành phần của thuốc để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc mắc các rối loạn liên quan đến các thành phần trong thuốc như sucrose, sorbitol, propyl paraben, và methyl paraben.

   - Người cao tuổi cần thận trọng khi sử dụng thuốc, đặc biệt trong thời tiết nóng hoặc lạnh vì có nguy cơ gây tăng nhiệt hoặc hạ nhiệt.

   - Người cao tuổi có thể gặp triệu chứng hạ huyết áp khi đứng dậy.

Chống chỉ định

   - Thuốc Atilene không được sử dụng cho những người có các tình trạng sau: rối loạn chức năng gan hoặc thận, bệnh Parkinson, động kinh, thiếu năng tuyến giáp, u tế bào ưa crom, nhược cơ, và quá liều do barbituric, opiat, rượu.

   - Không nên sử dụng cho những người có tiền sử mắc bệnh bạch cầu hạt liên quan đến dẫn xuất phenothiazin hoặc có nguy cơ mắc bệnh glaucoma góc hẹp.

   - Trẻ em dưới 2 tuổi cũng không nên sử dụng thuốc này.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

   - Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thuốc và nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Thuốc có thể qua sữa mẹ và gây triệu chứng vàng da và ngoại tháp ở nhũ nhi.

   - Nếu sử dụng thuốc trong giai đoạn này, bạn cần ngừng cho con bú.

Tương tác thuốc

   - Hiện tại chưa có báo cáo về tương tác thuốc với Atilene.

Xử trí khi quên liều

   - Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống nó ngay khi bạn nhớ. Nếu đã đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường.

Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: buồn ngủ, mất ý thức, tăng nhịp tim, hạ huyết áp, và rối loạn điện tâm đồ.

Cách xử lý: đây là tình huống khẩn cấp. Hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đi đến bệnh viện gần nhất ngay lập tức để được tư vấn và điều trị hỗ trợ tích cực.

  • Rửa dạ dày: Nếu bạn phát hiện quá liều thuốc trong khoảng thời gian còn dưới 6 giờ sau khi uống, thì hãy cố gắng rửa dạ dày. Tuy nhiên, không nên tự ý sử dụng phương pháp gây nôn.
  • Sử dụng than hoạt tính: Bạn có thể được cho dùng than hoạt tính, đây là một biện pháp giúp hấp thụ và loại bỏ một phần thuốc khỏi cơ thể.
  • Giãn mạch và điều trị hỗ trợ: Trong trường hợp này, có thể cần làm tăng thể tích tuần hoàn bằng cách tiêm truyền dung dịch đẳng trương NaCl 0,9%. Điều này giúp duy trì áp lực máu và nồng độ chất lỏng ổn định.
  • Sử dụng các tác nhân gây tăng sự co cơ: Trong một số trường hợp, thuốc như dopamin có thể được sử dụng để giúp điều trị triệu chứng trụy tim mạch nếu không đáp ứng được bằng dịch truyền. Tránh sử dụng adrenalin và những thuốc gây co mạch ngoại biên.
  • Điều trị các rối loạn trương lực cơ: Các rối loạn trương lực cơ nặng thường có thể đáp ứng với procyclidin.
  • Điều trị tình trạng co giật: Nếu có triệu chứng co giật, có thể điều trị bằng cách tiêm tĩnh mạch diazepam.
  • Đối phó với hội chứng ác tính: Trong trường hợp bị hội chứng ác tính do thuốc an thần, có thể được điều trị bằng cách giữ người bệnh trong môi trường mát mẻ và sử dụng dantrolen natri.

Bảo quản thuốc

Để thuốc ở nơi khô ráo, dưới 30ºC, và tránh ánh sáng. Đảm bảo rằng thuốc luôn được đậy kín nắp và tránh xa tầm tay của trẻ em.

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh dược phẩm có nguồn gốc từ dược liệu. Đây là một đơn vị có uy tín và đạt được các giấy chứng nhận quan trọng từ Cục Quản Lý Dược của Bộ Y Tế Việt Nam, bao gồm GMP (Good Manufacturing Practices - Tiêu chuẩn Sản xuất tốt), GLP (Good Laboratory Practices - Tiêu chuẩn Phòng thí nghiệm tốt), và GSP (Good Storage Practices - Tiêu chuẩn Lưu trữ tốt).

Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên có một nhà máy ấn tượng với quy mô gần 10.000m2 chia thành 5 khu vực:

  • Văn phòng và kiểm nghiệm.
  • Xưởng sản xuất Nonbeta.
  • Xưởng sản xuất Đông dược.
  • Kho.
  • Khu phụ trợ.

Nhà máy này sử dụng trang thiết bị hiện đại và có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về loại hình và giá cả hợp lý để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc.