Nâng tầm thương hiệu

Cá rô đầu nhím ăn gì để lớn nhanh khỏe mạnh

Nếu bạn đang băn khoăn cá rô đầu nhím ăn gì để lớn nhanh, khỏe mạnh và ít bệnh, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từ khẩu phần, loại thức ăn đến mật độ nuôi hiệu quả cho từng mô hình.
Cá rô đầu nhím là một trong những loài cá nước ngọt phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng sinh trưởng mạnh, thịt thơm ngon và dễ nuôi. Tuy nhiên, để đạt năng suất cao, người nuôi cần hiểu rõ cá rô đầu nhím ăn gì, cách cho ăn hợp lý và kỹ thuật chăm sóc phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Dưới đây là hướng dẫn chuyên sâu giúp bạn tối ưu quá trình nuôi và tăng lợi nhuận bền vững.
cá rô đầu nhím ăn gì

Bối cảnh người nuôi thắc mắc cá rô đầu nhím ăn gì

Trong vài năm gần đây, cá rô đầu nhím trở thành giống cá được nhiều nông hộ và trang trại nuôi thương phẩm vì dễ nuôi, mau lớn, thịt ngon và giá bán ổn định. Tuy nhiên, nhiều người mới bắt đầu thường đặt câu hỏi “cá rô đầu nhím ăn gì để lớn nhanh và khỏe mạnh?” bởi không phải loại thức ăn nào cũng giúp cá phát triển tốt. Việc cho ăn sai cách không chỉ làm cá chậm lớn, hao hụt mà còn làm ô nhiễm nguồn nước ao nuôi.

Cá rô đầu nhím là loài cá nước ngọt có tập tính ăn tạp, thiên về động vật, đặc biệt ưa thức ăn giàu protein như trùn, tép, ấu trùng và thức ăn chế biến. Nhưng để cá tăng trọng nhanh, thịt chắc và đạt năng suất cao, người nuôi cần hiểu rõ giai đoạn phát triển của cá để lựa chọn khẩu phần hợp lý. Ở giai đoạn cá giống, thức ăn cần mềm, dễ tiêu hóa, trong khi ở giai đoạn cá thương phẩm, có thể chuyển sang thức ăn công nghiệp với hàm lượng đạm thích hợp.

Thực tế, nhiều hộ nuôi thất bại do chưa nắm được cơ chế tiêu hóa và khả năng hấp thu dinh dưỡng của cá rô đầu nhím. Cá sẽ phát triển tốt nhất khi môi trường ao ổn định, nguồn thức ăn đảm bảo chất lượng, và có chế độ cho ăn khoa học. Vì vậy, việc xác định “cá rô đầu nhím ăn gì” chính là bước đầu tiên trong kỹ thuật nuôi hiệu quả và bền vững.

Cá rô đầu nhím ăn gì để lớn nhanh khỏe mạnh

Các yếu tố quyết định khẩu phần ăn cá rô đầu nhím

Không chỉ biết cá ăn gì, người nuôi còn phải hiểu các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng trưởng. Những yếu tố này gồm giá trị dinh dưỡng trong thức ăn, kích thước cá, chất lượng nước và điều kiện thời tiết. Việc nắm rõ các yếu tố này giúp điều chỉnh khẩu phần hợp lý, tránh lãng phí thức ăn và giảm rủi ro bệnh tật.

Tỷ lệ protein và năng lượng trong thức ăn

Protein là thành phần cốt lõi quyết định tốc độ tăng trưởng. Theo các nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II, tỷ lệ protein lý tưởng trong thức ăn cho cá rô đầu nhím dao động từ 28–32% đối với cá thương phẩm và 35–40% đối với cá giống. Ngoài ra, năng lượng từ tinh bột, lipid (chất béo) cũng cần cân đối, vì nếu dư năng lượng sẽ khiến cá béo mỡ, thịt mềm và giảm chất lượng thương phẩm.

Một khẩu phần ăn đạt chuẩn thường được xây dựng dựa trên tỷ lệ protein : năng lượng = 1 : 8,5. Người nuôi có thể bổ sung bột cá, bột đậu nành hoặc cám gạo để cân bằng dinh dưỡng, giúp cá chuyển hóa tốt hơn.

Loại thức ăn phù hợp từng giai đoạn

  1. Giai đoạn cá hương (1–2 cm): Cá cần thức ăn nhỏ, mềm, có thể dùng trứng nước, lòng đỏ trứng luộc, bột đậu nành rang mịn.
  2. Giai đoạn cá giống (3–5 cm): Bổ sung thêm trùn chỉ, bo bo, tép xay hoặc cám viên có độ đạm cao (35–38%).
  3. Giai đoạn cá thương phẩm (>5 cm): Sử dụng cám công nghiệp 28–32% đạm hoặc phối trộn thức ăn tự chế (bột cá, cám gạo, rau xanh, cá tạp xay nhuyễn).

Điểm quan trọng là phải thay đổi kích thước và hàm lượng đạm của thức ăn theo từng giai đoạn để cá hấp thu hiệu quả, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước.

Ảnh hưởng của môi trường và thời tiết

Cá rô đầu nhím là loài chịu được điều kiện khắc nghiệt nhưng rất nhạy với sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ và pH nước. Khi nhiệt độ giảm dưới 22°C hoặc tăng trên 33°C, cá sẽ giảm ăn rõ rệt. Vì vậy, người nuôi cần điều chỉnh khẩu phần và thời gian cho ăn theo mùa, nhất là giai đoạn mưa lạnh. Môi trường ao có độ pH từ 6,5–7,5 và oxy hòa tan trên 3 mg/lít là lý tưởng để cá ăn mạnh, tăng trưởng nhanh.

Nước và vệ sinh ao ảnh hưởng khẩu phần

Nếu môi trường ao nuôi bị dơ, nhiều chất hữu cơ hoặc tồn đọng thức ăn thừa, cá sẽ bị stress, kém hấp thu. Do đó, trước khi cho ăn, nên kiểm tra chất lượng nước, khuấy đều và đảm bảo mực nước ổn định. Bên cạnh đó, nên đặt sàn ăn để kiểm soát lượng thức ăn, giúp điều chỉnh khẩu phần hợp lý hơn.

Phân tích chi tiết thức ăn giúp cá rô đầu nhím lớn nhanh

Trong kỹ thuật nuôi cá rô đầu nhím, việc lựa chọn và phối hợp thức ăn quyết định đến 60–70% năng suất thu hoạch. Nếu hiểu rõ đặc tính sinh học của cá, người nuôi có thể tối ưu khẩu phần và loại thức ăn để vừa tiết kiệm chi phí, vừa giúp cá phát triển khỏe mạnh, tăng trọng nhanh và giảm rủi ro bệnh tật. Dưới đây là phân tích chi tiết từng nhóm thức ăn và cách cho ăn theo giai đoạn.

Thức ăn tự nhiên cho cá rô đầu nhím

Thức ăn tự nhiên là nguồn dinh dưỡng quan trọng trong giai đoạn đầu, đặc biệt với cá hương và cá giống. Nhóm này bao gồm phiêu sinh động vật (trứng nước, bo bo, trùn chỉ, tép nhỏ, giáp xác) và các loại sinh vật phù du trong ao. Những thức ăn này dễ tiêu hóa, giúp cá hấp thu nhanh, tăng sức đề kháng.

Để tạo nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào, người nuôi nên xử lý ao bằng phân chuồng hoai mục (10–15 kg/100 m²) và nước ao cần có màu xanh lá chuối non, chứng tỏ có mật độ tảo vừa phải. Đây là nguồn dinh dưỡng sinh học hoàn hảo, vừa tiết kiệm chi phí, vừa kích thích cá ăn tự nhiên hơn.

Thức ăn công nghiệp và cách chọn loại phù hợp

Khi cá đạt kích cỡ từ 5–7 cm trở lên, có thể chuyển sang thức ăn viên công nghiệp để đảm bảo nguồn dinh dưỡng ổn định. Thức ăn công nghiệp giúp dễ kiểm soát lượng ăn và tốc độ tăng trưởng.

Một số thương hiệu phổ biến trên thị trường hiện nay như Cargill, GreenFeed, Tomboy, Proconco có loại thức ăn dành riêng cho cá rô đầu nhím với hàm lượng protein 28–32%.

Bảng gợi ý tỷ lệ dinh dưỡng theo từng giai đoạn:

Giai đoạn nuôi

Hàm lượng protein (%)

Kích thước viên cám

Tỷ lệ cho ăn (% trọng lượng cá/ngày)

Cá hương (1–2 cm)

35–40

Dạng bột mịn

8–10%

Cá giống (3–5 cm)

32–35

1–2 mm

5–7%

Cá thương phẩm (>5 cm)

28–32

2–3 mm

3–5%

Khi chuyển loại thức ăn, nên trộn dần 2–3 ngày để cá quen mùi vị, tránh bỏ ăn hoặc giảm tăng trọng. Ngoài ra, nếu điều kiện cho phép, có thể kết hợp 50% cám công nghiệp 50% thức ăn tự chế (bột cá, cám gạo, bột đậu nành, rau xanh xay nhuyễn) để tối ưu chi phí.

Khẩu phần ăn và thời gian cho ăn mỗi ngày

Cá rô đầu nhím ăn khỏe nhưng nếu cho ăn quá nhiều sẽ khiến thức ăn thừa, gây ô nhiễm nước và làm cá chậm lớn. Do đó, người nuôi cần tuân thủ quy tắc cho ăn “vừa đủ no, không dư thừa”, quan sát phản ứng của cá sau mỗi lần cho ăn.

  • Tần suất cho ăn:
    • Giai đoạn cá giống: 3 lần/ngày (sáng 7h, trưa 12h, chiều 17h).
    • Giai đoạn thương phẩm: 2 lần/ngày (sáng sớm và chiều mát).
  • Cách kiểm tra lượng ăn:
  • Sử dụng sàn ăn (1m²/50 m² mặt nước) đặt cách bờ 2–3 m. Sau 30 phút, nếu cá ăn hết, có thể tăng 5–10% lượng thức ăn cho lần sau; nếu còn thừa, giảm 10–15%.
  • Nguyên tắc điều chỉnh:
  • Khi thời tiết mưa, nước lạnh hoặc cá yếu, giảm khẩu phần 20–30%. Khi cá hoạt động mạnh, trời nắng nhẹ, nước trong, có thể tăng khẩu phần 5–10%.

Cách làm thức ăn tự chế tại nhà

Đối với hộ nuôi nhỏ, có thể tự phối trộn thức ăn để giảm chi phí 20–30% so với mua cám sẵn.

Công thức phổ biến:

  • Bột cá: 35%
  • Cám gạo: 25%
  • Bột đậu nành: 20%
  • Bột ngô hoặc khoai mì: 10%
  • Premix vitamin – khoáng: 5%
  • Dầu cá: 5%

Trộn đều, thêm nước tạo độ ẩm 25–30%, sau đó ép viên hoặc phơi khô. Thức ăn tự chế có ưu điểm rẻ, dễ làm nhưng cần đảm bảo sạch, không nấm mốc, không dùng nguyên liệu ôi thiu.

Kết quả thực tế và ảnh hưởng của mật độ nuôi đến khả năng tăng trưởng

Thực nghiệm tại Trung tâm Thủy sản Đồng Nai (2023) cho thấy, cá rô đầu nhím nuôi 3 tháng đạt trọng lượng trung bình 120–150 g/con nếu được cho ăn đúng khẩu phần và mật độ hợp lý. Tuy nhiên, nếu mật độ nuôi cá rô đầu nhím quá dày, cá sẽ cạnh tranh thức ăn, dẫn đến tăng trưởng không đồng đều, thậm chí suy giảm sức đề kháng.

Ảnh hưởng của mật độ nuôi cá rô đầu nhím

Khi nuôi với mật độ 30–35 con/m², cá phát triển nhanh, đồng đều, hệ số thức ăn (FCR) đạt khoảng 1,5–1,8. Nếu tăng lên 50–60 con/m² mà không tăng sục khí, cá dễ thiếu oxy, giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng, FCR tăng lên 2,2–2,4 – làm giảm hiệu quả kinh tế 15–20%.

Vì vậy, đối với mô hình nuôi thương phẩm:

  • Ao đất: mật độ thích hợp 30–35 con/m².
  • Bể xi măng: 60–80 con/m³ nếu có hệ thống sục khí.
  • Lồng bè: 50–70 con/m³, cần dòng chảy ổn định.

Ngoài ra, môi trường nước sạch, độ pH 6,5–7,5, oxy hòa tan >3 mg/lít là điều kiện lý tưởng giúp cá ăn mạnh và tăng trưởng tối đa. Việc duy trì mật độ phù hợp cũng giúp cá tận dụng tốt nguồn thức ăn tự nhiên trong ao.

Kết quả so sánh giữa các nhóm thức ăn

Một thử nghiệm khác tại Hậu Giang cho thấy:

  • Nhóm cá được cho ăn thức ăn công nghiệp 32% đạm tăng trọng trung bình 1,6 g/ngày.
  • Nhóm cá ăn thức ăn tự chế (bột cá cám gạo) tăng trọng 1,3 g/ngày.
  • Nhóm cá chỉ ăn thức ăn tự nhiên (trùn, tép, sinh vật phù du) chỉ đạt 0,8 g/ngày.

Như vậy, thức ăn công nghiệp hoặc phối hợp tự chế có giá trị tăng trọng cao hơn 25–30% so với chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên.

Rủi ro khi cho ăn sai cách

Cho ăn quá nhiều hoặc thức ăn kém chất lượng sẽ làm dư thừa hữu cơ trong ao, tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển. Điều này không chỉ làm cá chậm lớn mà còn gây các bệnh phổ biến như nấm mang, lở loét da, viêm ruột. Bên cạnh đó, nếu thay đổi thức ăn đột ngột, cá có thể bỏ ăn, giảm sức đề kháng và dễ chết hàng loạt.

Để hạn chế rủi ro:

  • Luôn kiểm tra hạn sử dụng và nguồn gốc thức ăn.
  • Không dùng thức ăn mốc hoặc có mùi lạ.
  • Kết hợp bổ sung vitamin C, men tiêu hóa định kỳ 2 lần/tuần giúp cá hấp thu tốt hơn.

Khuyến nghị chế độ ăn theo quy mô và mục tiêu nuôi

Không có một công thức duy nhất nào áp dụng cho mọi mô hình, bởi mỗi quy mô nuôi cá rô đầu nhím có điều kiện khác nhau: hộ gia đình, ao đất, bể xi măng hay trang trại lớn. Để cá phát triển nhanh, người nuôi cần điều chỉnh loại thức ăn, khẩu phần, tần suất và phương pháp quản lý sao cho phù hợp với quy mô và mục tiêu nuôi (giống, thương phẩm hoặc nuôi thịt chất lượng cao).

Mô hình nuôi hộ gia đình – chi phí thấp, dễ kiểm soát

Đối với hộ nuôi nhỏ (diện tích < 200 m²), ưu tiên tận dụng nguồn thức ăn sẵn có tại địa phương như cá tạp, ốc, tép, trùn đất, phụ phẩm nông nghiệp. Người nuôi có thể xay nhuyễn và phối trộn với cám gạo hoặc bột đậu nành để tăng độ dinh dưỡng.

Khẩu phần hợp lý: 3–4% trọng lượng cá/ngày, chia 2 lần sáng – chiều.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm chi phí 25–30% so với cám công nghiệp.
  • Dễ kiểm soát sức ăn và sức khỏe cá.
  • Nước ao sạch, ít ô nhiễm hơn do lượng thức ăn thừa thấp.

Nhược điểm:

  • Dinh dưỡng không ổn định.
  • Tăng trưởng không đồng đều, đặc biệt khi thiếu protein.

Lời khuyên: Hộ nuôi nhỏ nên định kỳ bổ sung thêm cám viên đạm cao 30–32% 2–3 lần/tuần để kích tăng trọng.

Mô hình nuôi ao đất quy mô trung bình

Ao đất từ 300–1.000 m² phù hợp với mô hình nuôi thương phẩm. Với quy mô này, nên sử dụng thức ăn công nghiệp làm chủ đạo (60–70%), kết hợp thức ăn tự nhiên hoặc tự chế (30–40%).

Tỷ lệ cho ăn: 3% trọng lượng cá/ngày.

Cách cho ăn:

  • Cho ăn trên sàn ăn (1m²/50m² ao).
  • Mỗi tuần điều chỉnh khẩu phần theo trọng lượng trung bình mẫu 30–50 con.
  • Định kỳ 2 tuần siphon đáy ao, loại bỏ bùn và thức ăn dư thừa.

Đặc biệt, nên giữ mật độ nuôi cá rô đầu nhím ổn định ở mức 30–35 con/m², kết hợp sục khí nhẹ và thay nước định kỳ 20–30%/tuần để đảm bảo môi trường tốt nhất.

Mô hình trang trại lớn – nuôi tập trung năng suất cao

Trang trại hoặc bể xi măng có thể áp dụng công nghệ nuôi tuần hoàn nước (RAS) hoặc biofloc để tiết kiệm diện tích và nước.

Thức ăn sử dụng 100% cám công nghiệp có độ đạm 28–32%, kết hợp men tiêu hóa và vitamin C định kỳ để giúp cá hấp thu nhanh, tăng trọng đồng đều.

  • Mật độ khuyến nghị: 60–80 con/m³ (bể xi măng) hoặc 70 con/m³ (lồng bè có dòng chảy).
  • Thời gian thu hoạch: 80–90 ngày sau khi thả giống.
  • Tăng trọng trung bình: 1,5–1,7 g/ngày.

Lưu ý: Nên gắn máy đo oxy tự động và duy trì nồng độ oxy hòa tan trên 3 mg/lít. Nếu oxy giảm, cá sẽ bỏ ăn hoặc tiêu hóa kém, dẫn đến hao hụt 10–15%.

Khuyến nghị cho từng giai đoạn phát triển

Giai đoạn

Loại thức ăn phù hợp

Hàm lượng đạm (%)

Tần suất cho ăn

Ghi chú kỹ thuật

Cá bột – cá hương (1–2 cm)

Trứng nước, lòng đỏ trứng, bo bo

38–40

3–4 lần/ngày

Thức ăn mềm, dễ tiêu

Cá giống (3–5 cm)

Trùn chỉ, cám viên nhỏ, cá tạp xay

32–35

2–3 lần/ngày

Giúp cá phát triển khung xương

Cá thương phẩm (>5 cm)

Cám công nghiệp, thức ăn tự chế

28–32

2 lần/ngày

Kết hợp bổ sung vitamin C

Cá sắp thu hoạch

Cám công nghiệp đạm thấp, giảm tinh bột

25–28

1–2 lần/ngày

Giúp thịt săn chắc, ít mỡ

Kỹ thuật nâng cao và mở rộng chuyên sâu

Khi đã nắm rõ “cá rô đầu nhím ăn gì” và cách quản lý khẩu phần, người nuôi có thể ứng dụng thêm một số kỹ thuật chuyên sâu để tăng hiệu quả nuôi. Các kỹ thuật này không chỉ giúp tăng trọng nhanh mà còn cải thiện chất lượng thịt và rút ngắn chu kỳ thu hoạch.

Phối trộn thức ăn tăng trưởng cao

Một số công thức phối trộn chuyên dụng có thể giúp tăng trọng 15–20% so với công thức cơ bản:

Công thức 1 (tăng trưởng nhanh):

  • Bột cá: 40%
  • Cám gạo: 25%
  • Bột ngô: 15%
  • Đậu nành: 10%
  • Premix khoáng & vitamin: 5%
  • Dầu cá: 5%

Công thức 2 (tăng đề kháng, giảm bệnh):

  • Bột cá: 35%
  • Cám mì: 25%
  • Bột đậu xanh: 15%
  • Bột lá chùm ngây: 10%
  • Tỏi xay: 5%
  • Vitamin C: 2%
  • Dầu cá: 8%

Các công thức trên đã được áp dụng thực tế ở Sóc Trăng, Cần Thơ và Bình Dương, cho thấy hiệu quả tăng trọng tốt, tỷ lệ sống đạt 90–95%.

Thức ăn theo mùa – điều chỉnh theo nhiệt độ

  • Mùa khô: Cá ăn khỏe, có thể tăng khẩu phần 5–10%.
  • Mùa mưa: Giảm khẩu phần 20–30%, tăng cường vitamin và men tiêu hóa.
  • Mùa lạnh: Giảm cường độ cho ăn, ưu tiên thức ăn đậm đặc (nhiều protein, ít tinh bột).

Thức ăn giàu năng lượng như bột ngô, bột mì giúp cá duy trì thân nhiệt, tránh sụt cân trong mùa lạnh.

Phòng bệnh qua dinh dưỡng

Phòng bệnh cho cá rô đầu nhím không chỉ dựa vào thuốc mà còn nhờ chế độ ăn hợp lý. Bổ sung vitamin C, men tiêu hóa, hoặc tỏi xay 1–2 lần/tuần giúp tăng sức đề kháng, cải thiện hệ miễn dịch. Ngoài ra, hạn chế dùng kháng sinh trong thức ăn để tránh nhờn thuốc và mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Định lượng khẩu phần bằng công thức thực tế

Cách tính khẩu phần ăn hàng ngày theo công thức:

Khẩu phần (kg/ngày) = (Trọng lượng trung bình cá × Số lượng cá × % khẩu phần ăn) / 100

Ví dụ:

Cá trung bình 100 g, 10.000 con, khẩu phần 3% →

Khẩu phần = (0,1 × 10.000 × 3)/100 = 30 kg/ngày.

Cách tính này giúp người nuôi dễ kiểm soát chi phí, đảm bảo cá ăn vừa đủ, không lãng phí.

Lưu ý kỹ thuật cuối cùng

  • Thức ăn phải khô ráo, không nấm mốc, không mùi lạ.
  • Không cho ăn khi trời mưa lớn hoặc nước đục.
  • Duy trì mật độ nuôi cá rô đầu nhím hợp lý để cá hấp thu tốt hơn.
  • Ghi chép khẩu phần hàng ngày để điều chỉnh kịp thời theo trọng lượng và sức ăn của cá.

Tùy quy mô nuôi và điều kiện thực tế, người nuôi có thể linh hoạt lựa chọn mô hình phù hợp. Điều quan trọng nhất là luôn quan sát phản ứng của cá, điều chỉnh khẩu phần và môi trường kịp thời. Với quy trình cho ăn khoa học và kiến thức kỹ thuật vững vàng, việc nuôi cá rô đầu nhím sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao và bền vững.

Hỏi đáp về cá rô đầu nhím ăn gì

Cá rô đầu nhím ăn trùn chỉ được không?

Được, trùn chỉ là nguồn đạm tự nhiên rất tốt cho cá rô đầu nhím, đặc biệt ở giai đoạn cá giống. Tuy nhiên, nên đảm bảo trùn sạch, không lấy từ nguồn nước ô nhiễm để tránh mang mầm bệnh.

Cá rô đầu nhím nên cho ăn mấy lần mỗi ngày?

Tùy giai đoạn phát triển: cá nhỏ (3–5 cm) cho ăn 3 lần/ngày; cá thương phẩm cho ăn 2 lần/ngày (sáng và chiều). Nên quan sát phản ứng của cá để điều chỉnh lượng phù hợp.

Mật độ nuôi cá rô đầu nhím bao nhiêu là hợp lý?

Ao đất: 30–35 con/m²; bể xi măng: 60–80 con/m³; lồng bè: 50–70 con/m³. Mật độ cao hơn yêu cầu hệ thống sục khí tốt và thay nước định kỳ để cá hấp thu dinh dưỡng tối ưu.

Cá rô đầu nhím có thể ăn rau không?

Có. Rau muống, rau lang, hoặc lá khoai nghiền nhỏ có thể trộn cùng thức ăn để bổ sung chất xơ và vitamin. Tuy nhiên, đây chỉ nên chiếm dưới 10% khẩu phần ăn hằng ngày.

Khi trời mưa hoặc lạnh có nên cho cá rô đầu nhím ăn không?

Không nên cho ăn nhiều trong thời điểm mưa lớn hoặc lạnh vì cá giảm trao đổi chất, dễ bỏ ăn. Chỉ cho ăn lượng nhỏ vào lúc trời ấm, nước trong để tránh thức ăn thừa và ô nhiễm ao.

Có thể làm thức ăn tại nhà cho cá rô đầu nhím không?

Hoàn toàn có thể. Công thức phổ biến gồm bột cá 35%, cám gạo 25%, đậu nành 20%, bột ngô 10% và vitamin – khoáng 10%. Cách này giúp giảm chi phí nhưng cần đảm bảo nguyên liệu sạch và không mốc.

05/11/2025 18:13:53
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN