720 Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TPHCM
Thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ |
Xi lanh đơn, 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Nhiên liệu *** |
Xăng, tối thiểu RON95 |
Hệ thống phân phối khí |
Trục cam đơn (SOHC), 4 xu-pap |
Dung tích xy lanh |
124cc |
Đường kính x hành trình Piston |
57mmx48,6mm |
Tỷ số nén |
11,5/12,5:1 |
Công suất cực đại |
11KW (15CV)/9.250rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
12Nm(1.23Kgm)/7.250rpm |
Hệ thống tự làm mát |
Bằng dung dịch |
Hệ thống truyền động |
Tự động/Vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Khởi động điện |
Giảm xóc trước |
Thủy lực, đường kính 35mm |
Giảm xóc sau |
2 giảm xóc thủy lực với 4 vị trí điều chỉnh |
Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa, đường kính 300mm má phanh piston đôi với bơm thủy lực 12mm |
Hệ thống phanh sau |
Phanh đĩa, đường kính 240mm má phanh piston đôi với bơm thủy lực 12mm |
Vành trước |
Vành hợp kim nhôm 16’’x3.0’’ |
Vành sau |
Vành hợp kim nhôm 14’’x3.5’’ |
Lốp trước |
Lớp không săm 110/70-16’’ |
Lốp sau |
Lớp không săm 140/70-14’’ |
Chiều dài |
2,150mm |
Chiều rộng |
780mm |
Chiều dài cơ sở |
1,535mm |
Chiều cao yên |
790mm |
Dung tích bình xăng |
12,5L |
Tiêu chuẩn bình xả thải |
EURO 3 |
*** Xăng A92 (và A95) được khuyến khích sử dụng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của máy