• Doanh nghiệp
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là Business management expenses, thuật ngữ liên quan bao gồm phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp.

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Lợi ích 

Thuật ngữ liên quan

Hiện nay, tiếng Anh đã trở thành một phần thiết yếu trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp cạnh tranh và mở rộng quy mô hoạt động. Đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp thực sự cần thiết. Tuy nhiên, chi phí quản lý doanh nghiệp phải chịu một áp lực tài chính ban đầu, nhưng nó là một khoản đầu tư đáng giá cho sự phát triển và thành công sau này.

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp là “Business management expenses” – tổng số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức phải tiêu vào việc quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh, bao gồm các khoản chi tiêu cho nhân viên quản lý doanh nghiệp (lương, thưởng, phụ cấp, bảo hiểm, đào tạo,...), chi phí thuê văn phòng (thuê mặt bằng, điện, nước, internet), mua sắm trang thiết bị văn phòng, chi phí marketing, thuế và các chi phí pháp lý khác.

Chi phí quản lý doanh nghiệp có các đặc điểm sau:

Tính chất tổng quan: Chi phí quản lý không được liên kết trực tiếp với một đơn vị kinh doanh hoặc chức năng cụ thể nào. Thay vào đó, chúng phát sinh như một lợi ích mang tính chất chung cho toàn bộ doanh nghiệp và hỗ trợ hoạt động toàn bộ tổ chức.

Phần cố định: Một phần của chi phí quản lý được coi là cố định, tức là chúng không thay đổi tùy theo mức độ sản xuất hoặc doanh số bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, lương của một số quản lý cấp cao có thể được xem là cố định vì nó không thay đổi dựa trên sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể.

Tối ưu hóa: Doanh nghiệp thường cố gắng giảm chi phí quản lý doanh nghiệp đến mức tối đa để tối ưu hóa hiệu suất và lợi nhuận. Điều này có thể bao gồm cải tiến quá trình, tăng hiệu quả hoạt động và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn để giảm chi phí quản lý tổng thể.

Lợi ích của việc xác định chi phí quản lý doanh nghiệp là gì?

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Việc xác định rõ chi phí quản lý kinh doanh sẽ đem lại nhiều lợi ích cho tổ chức như dự toán và lập kế hoạch, kiểm soát hoạt động, quyết định dựa trên thông tin, tiết kiệm và tối ưu hóa nguồn lực.

Dự toán và lập kế hoạch : Xác định chi phí quản lý giúp các công ty lập dự toán hoạt động sản xuất kinh doanh một cách chính xác hơn bao gồm định mức ngày công, tính giá nguyên vật liệu, các thông số cụ thể về chi phí quản lý, giúp tổ chức xác định các mục tiêu tài chính, dự đoán kết quả tài chính trong tương lai.

Kiểm soát hoạt động: Các nguyên tắc quản lý chi phí đúng giúp người quản lý dễ dàng kiểm soát các hoạt động kinh doanh của tổ chức hơn. Đây là cơ sở để đánh giá và so sánh chi phí thực tế với chi phí dự kiến, từ đó đảm bảo rằng tổ chức hoạt động hiệu quả và tuân thủ kế hoạch.

Quyết định dựa trên thông tin: Xác định chi phí quản lý cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản lý doanh nghiệp, giúp họ đưa ra quyết định liên quan đến đầu tư, đặt giá sản phẩm hoặc dịch vụ, phân tích khả năng tạo lợi nhuận, giúp tổ chức thích nghi với thị trường và cạnh tranh một cách hiệu quả hơn.

Tiết kiệm và tối ưu hóa nguồn lực: Bằng cách xác định và kiểm soát chi phí quản lý, tổ chức có cơ hội tiết kiệm, tối ưu hóa sử dụng nguồn lực, gồm cắt giảm chi phí không cần thiết, tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng hiệu suất làm việc của nhân viên.

Tóm lại, việc quản lý chi phí quản lý kinh doanh một cách chính xác và hiệu quả là quan trọng để đảm bảo sự thành công và bền vững của tổ chức trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.

Thuật ngữ liên quan phương pháp hạch toán bằng tiếng Anh

Chi phí quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì?

Phương pháp hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp bằng tiếng Anh được gọi là "Cost Accounting" hoặc "Management Accounting." Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan:

Cost Accounting: Hạch toán chi phí đảm nhiệm việc thu thập, phân loại, ghi chép chi phí liên quan đến dự án hoặc mục tiêu kinh doanh cụ thể.

Management Accounting hoặc Managerial accounting: kế toán quản trị là một loại hình kế toán tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính và thông tin khác để hỗ trợ các quản lý trong việc lập kế hoạch, kiểm soát và đưa ra quyết định quản lý hiệu quả.

Cost Allocation: Phân bổ chi phí là quá trình phân loại và phân chia chi phí giữa các sản phẩm, dự án, hoặc bộ phận khác nhau trong tổ chức, giúp xác định chi phí thực tế mà mỗi sản phẩm hoặc dự án phải chịu trách nhiệm, đảm bảo tính chính xác trong lập báo cáo tài chính và định giá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Cost Control: Kiểm soát chi phí đề cập đến quá trình quản lý và giám sát các chi phí trong một tổ chức để đảm bảo rằng chúng không vượt quá ngân sách hoặc dự kiến, đảm bảo rằng tổ chức hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực thông qua việc giảm bớt và quản lý chi phí một cách cẩn thận.

Budgeting: Lập kế hoạch ngân sách là quá trình tạo ra kế hoạch tài chính hoặc ngân sách dự án để quản lý và kiểm soát chi phí, thu chi, tài chính tổ chức hoặc dự án cụ thể, bao gồm dự đoán và phân bổ nguồn lực tài chính theo các mục tiêu và hoạt động dự kiến.

Variance Analysis: Phân tích sự biến đổi sẽ đánh giá và hiểu rõ các chênh lệch giữa số liệu kế hoạch và số liệu thực tế, nhằm xác định nguyên nhân và thực hiện biện pháp điều chỉnh nếu cần, giúp tổ chức điều chỉnh kế hoạch, kiểm soát chi phí, và quản lý hiệu quả hơn.

Cost Driver: Yếu tố thúc đẩy chi phí là yếu tố hoặc biến số cụ thể trong quá trình sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh có thể thúc đẩy sự thay đổi trong chi phí.

Fixed Costs (Chi phí cố định): Là các chi phí không thay đổi theo sản lượng hoặc mức hoạt động, ví dụ: thuê mặt bằng cố định.

Variable Costs (Chi phí biến đổi): Là các chi phí thay đổi theo sản lượng hoặc mức hoạt động, ví dụ: chi phí nguyên vật liệu.

Direct Costs (Chi phí trực tiếp): Là chi phí có thể được trực tiếp gán cho một sản phẩm, dự án hoặc hoạt động cụ thể.

Indirect Costs (Chi phí gián tiếp): Là chi phí không thể trực tiếp gán cho một sản phẩm hoặc dự án, thường cần phải được phân bổ hoặc phân loại.

Overhead Costs (Chi phí quản lý và hỗ trợ): Là tổng hợp các chi phí gián tiếp như chi phí quản lý, chi phí hỗ trợ, và chi phí khác không trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dự án.

Break-even Analysis (Phân tích điểm hoàn vốn): Là một phân tích để xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần đạt để không gánh vị thua (Break-even Point).

Activity-Based Costing (ABC) (Hạch toán chi phí dựa trên hoạt động): Là một phương pháp hạch toán chi phí dựa trên hoạt động cụ thể trong tổ chức để xác định chi phí sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chi tiết hơn.

Cost-Volume-Profit (CVP) Analysis (Phân tích giá trị của sản phẩm đối với lợi nhuận): Là phân tích để hiểu cách giá trị sản phẩm hoặc dự án ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng cộng dựa trên thay đổi sản lượng hoặc giá bán.

Standard Costing (Hạch toán chi phí tiêu chuẩn): Là việc so sánh chi phí thực tế với chi phí tiêu chuẩn đã xác định trước để đánh giá hiệu suất và hiệu quả trong quản lý chi phí.